Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thanh lương

Academic
Friendly

Từ "thanh lương" trong tiếng Việt có nghĩa là "khí trời trong sạch, mát mẻ". Đây một từ thường dùng để miêu tả không khí trong lành, dễ chịu, thường thấy trong những ngày thời tiết đẹp, không ô nhiễm hay nóng bức.

Giải thích chi tiết:
  • Thanh: Có nghĩasạch sẽ, trong suốt, không tạp chất.
  • Lương: Có nghĩamát mẻ, dễ chịu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay thời tiết thật thanh lương, rất thích hợp cho một buổi ngoại."
    • "Sau cơn mưa, không khí trở nên thanh lương hơn."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mỗi buổi sáng, tôi thường đi dạo để tận hưởng không khí thanh lương của thiên nhiên."
    • "Trong những ngày oi ả, tôi thích tìm một nơi không khí thanh lương để nghỉ ngơi thư giãn."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Trong sạch: Thường dùng để chỉ sự sạch sẽ về mặt vật chất hay tinh thần, không nhất thiết liên quan đến không khí.

    • dụ: "Môi trường cần được bảo vệ để giữ cho không khí trong sạch."
  • Mát mẻ: Từ này chỉ cảm giác nhiệt độ dễ chịu, không quá lạnh hay quá nóng.

    • dụ: "Gió biển mang đến cảm giác mát mẻ cho những ngày ."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Tươi mát: Cũng chỉ sự dễ chịu của không khí, thường dùng trong bối cảnh cảm giác về thiên nhiên.

    • dụ: "Cảnh vật tươi mát sau cơn mưa."
  • Trong lành: Cũng có nghĩa giống "thanh lương", chỉ không khí sạch sẽ không ô nhiễm.

    • dụ: "Đỉnh núi không khí trong lành, thật thoải mái."
Kết luận:

"Thanh lương" một từ đẹp trong tiếng Việt, không chỉ mô tả về khí trời còn mang lại cảm giác yên bình, dễ chịu. Việc sử dụng từ này giúp người nói thể hiện sự yêu thích đối với thiên nhiên môi trường xung quanh.

  1. Trong mát (): Khí trời thanh lương.

Comments and discussion on the word "thanh lương"